Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
riêng rẽ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziəŋ
˧˧
zɛʔɛ
˧˥
ʐiəŋ
˧˥
ʐɛ
˧˩˨
ɹiəŋ
˧˧
ɹɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹiəŋ
˧˥
ɹɛ̰
˩˧
ɹiəŋ
˧˥
ɹɛ
˧˩
ɹiəŋ
˧˥˧
ɹɛ̰
˨˨
Tính từ
sửa
riêng rẽ
Có
tính chất
tách rời
với nhau hoặc tách rời với cái
chung
.
Hoạt động
riêng rẽ
.
Làm ăn
riêng rẽ
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
separate
;
individual
Tham khảo
sửa
Riêng rẽ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam