Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəŋ˧˧ zɛʔɛ˧˥ʐiəŋ˧˥ ʐɛ˧˩˨ɹiəŋ˧˧ ɹɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹiəŋ˧˥ ɹɛ̰˩˧ɹiəŋ˧˥ ɹɛ˧˩ɹiəŋ˧˥˧ ɹɛ̰˨˨

Tính từ sửa

riêng rẽ

  1. tính chất tách rời với nhau hoặc tách rời với cái chung.
    Hoạt động riêng rẽ.
    Làm ăn riêng rẽ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  • Riêng rẽ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam