separated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛ.pə.ˌreɪ.təd/
Hoa Kỳ | [ˈsɛ.pə.ˌreɪ.təd] |
Động từ
sửaseparated
Chia động từ
sửaseparate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaseparated /ˈsɛ.pə.ˌreɪ.təd/
Tham khảo
sửa- "separated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)