Tiếng Anh sửa

 
section

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛk.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

section /ˈsɛk.ʃən/

  1. Mục (trong "mục lục").
  2. Sự cắt; chỗ cắt.
  3. Phần cắt ra, đoạn cắt ra.
  4. Khu vực.
  5. Tiết đoạn (một quyển sách).
  6. Mặt cắt, tiết diện.
    vertical section — mặt cắt đứng
    horizontal section — mặt cắt ngang
  7. Phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài).
  8. (Quân sự) Tiểu đội.
  9. (Sinh vật học) Lát cắt.
  10. (Toán học) Phân đoạn, Phần.
  11. (Máy tính) Chuyên mục (định danh các nhóm công việc chính trong một trang web)
    microscopic section — lát cắt để nhìn qua kính hiển vi
  12. Tầng lớp nhân dân.
    he was popular with all section and classes — ông ấy được mọi tầng lớp, mọi giai cấp yêu mến

Ngoại động từ sửa

section ngoại động từ /ˈsɛk.ʃən/

  1. Cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɛk.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
section
/sɛk.sjɔ̃/
sections
/sɛk.sjɔ̃/

section gc /sɛk.sjɔ̃/

  1. Sự cắt; nhát cắt; mặt cắt.
    La section d’un os — sự cắt một cái xương
    Section irrégulière — nhát cắt không đều
    Point de section — (toán học) điểm cắt, giao điểm
    Section d’un navire — mặt cắt một con tàu
  2. Đoạn, phần.
    Une section de ligne d’autobus — một đoạn tuyến xe buýt
  3. Ban, bộ phận.
    Section littéraire — ban văn học
  4. Khu.
    Section électorale — khu bầu cử
    Section de commune — thôn
  5. (Chính trị) Đảng bộ.
    Réunion de section — buổi họp đảng bộ
  6. (Quân sự) Phân đội.
  7. (Sinh vật học) Phân chi.
  8. Tiết.
    Chapitre divisé en plusieurs sections — chương chia thành nhiều tiết
    Section musicale — tiết nhạc

Tham khảo sửa

  • "Section" trong lĩnh vực máy tính: nó có nghĩa là chuyên mục, dùng để định danh các nhóm công việc chính trong một trang web.

Ví dụ: Section 1


|Category 1a


|Category 1c


|Category 1b

Section 2


|Category 2a


|Category 2b


|Content 2b1


|Content 2b2