section
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛk.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˈsɛk.ʃən] |
Danh từ
sửasection /ˈsɛk.ʃən/
- Mục (trong "mục lục").
- Sự cắt; chỗ cắt.
- Phần cắt ra, đoạn cắt ra.
- Khu vực.
- Tiết đoạn (một quyển sách).
- Mặt cắt, tiết diện.
- vertical section — mặt cắt đứng
- horizontal section — mặt cắt ngang
- Phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài).
- (Quân sự) Tiểu đội.
- (Sinh vật học) Lát cắt.
- (Toán học) Phân đoạn, Phần.
- (Máy tính) Chuyên mục (định danh các nhóm công việc chính trong một trang web)
- microscopic section — lát cắt để nhìn qua kính hiển vi
- Tầng lớp nhân dân.
- he was popular with all section and classes — ông ấy được mọi tầng lớp, mọi giai cấp yêu mến
Ngoại động từ
sửasection ngoại động từ /ˈsɛk.ʃən/
Chia động từ
sửasection
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to section | |||||
Phân từ hiện tại | sectioning | |||||
Phân từ quá khứ | sectioned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | section | section hoặc sectionest¹ | sections hoặc sectioneth¹ | section | section | section |
Quá khứ | sectioned | sectioned hoặc sectionedst¹ | sectioned | sectioned | sectioned | sectioned |
Tương lai | will/shall² section | will/shall section hoặc wilt/shalt¹ section | will/shall section | will/shall section | will/shall section | will/shall section |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | section | section hoặc sectionest¹ | section | section | section | section |
Quá khứ | sectioned | sectioned | sectioned | sectioned | sectioned | sectioned |
Tương lai | were to section hoặc should section | were to section hoặc should section | were to section hoặc should section | were to section hoặc should section | were to section hoặc should section | were to section hoặc should section |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | section | — | let’s section | section | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "section", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
section /sɛk.sjɔ̃/ |
sections /sɛk.sjɔ̃/ |
section gc /sɛk.sjɔ̃/
- Sự cắt; nhát cắt; mặt cắt.
- La section d’un os — sự cắt một cái xương
- Section irrégulière — nhát cắt không đều
- Point de section — (toán học) điểm cắt, giao điểm
- Section d’un navire — mặt cắt một con tàu
- Đoạn, phần.
- Une section de ligne d’autobus — một đoạn tuyến xe buýt
- Ban, bộ phận.
- Section littéraire — ban văn học
- Khu.
- Section électorale — khu bầu cử
- Section de commune — thôn
- (Chính trị) Đảng bộ.
- Réunion de section — buổi họp đảng bộ
- (Quân sự) Phân đội.
- (Sinh vật học) Phân chi.
- Tiết.
- Chapitre divisé en plusieurs sections — chương chia thành nhiều tiết
- Section musicale — tiết nhạc
Tham khảo
sửa- "section", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- "Section" trong lĩnh vực máy tính: nó có nghĩa là chuyên mục, dùng để định danh các nhóm công việc chính trong một trang web.
Ví dụ: Section 1
|Category 1a
|Category 1c
|Category 1b
Section 2
|Category 2a
|Category 2b
|Content 2b1
|Content 2b2