Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đảng bộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːŋ
˧˩˧
ɓo̰ʔ
˨˩
ɗaːŋ
˧˩˨
ɓo̰
˨˨
ɗaːŋ
˨˩˦
ɓo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːŋ
˧˩
ɓo
˨˨
ɗaːŋ
˧˩
ɓo̰
˨˨
ɗa̰ːʔŋ
˧˩
ɓo̰
˨˨
Danh từ
sửa
đảng bộ
Tổ chức
đảng
ở
các
cấp
, trên
chi bộ
hoặc
liên chi
.
Đảng bộ
nhà máy.
Đảng bộ
tỉnh.
Tham khảo
sửa
"
đảng bộ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)