Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiết diện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiət
˧˥
ziə̰ʔn
˨˩
tiə̰k
˩˧
jiə̰ŋ
˨˨
tiək
˧˥
jiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiət
˩˩
ɟiən
˨˨
tiət
˩˩
ɟiə̰n
˨˨
tiə̰t
˩˧
ɟiə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
tiết
diện
Hình
phẳng
có được
do
cắt
một
hình
khối
bằng một
mặt phẳng
;
mặt cắt
(thường nói về mặt có một hình hay một độ lớn nào đó).
Tiết diện
của mặt cầu bao giờ cũng là một đường tròn.
Loại dây dẫn có
tiết diện
lớn.
Tiết diện
1 millimet vuông.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tiết diện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)