Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phân đoạn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fən
˧˧
ɗwa̰ːʔn
˨˩
fəŋ
˧˥
ɗwa̰ːŋ
˨˨
fəŋ
˧˧
ɗwaːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fən
˧˥
ɗwan
˨˨
fən
˧˥
ɗwa̰n
˨˨
fən
˧˥˧
ɗwa̰n
˨˨
Danh từ
sửa
phân đoạn
Sự
phân chia
thứ gì đó thành các
phần
nhỏ hơn.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
segmentation