Tiếng Anh

sửa
 
scout

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɑʊt/

Danh từ

sửa

scout /ˈskɑʊt/

  1. (Quân sự) Người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám.
    to be on the scout — đi trinh sát, đi do thám
  2. Tàu thám thính.
  3. Máy bay nhỏ và nhanh.
  4. (Động vật học) Chim anca; chim rụt cổ.
  5. Hướng đạo sinh ((cũng) boy scout).
  6. (Thể dục, thể thao) Người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới.
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) , anh chàng.

Ngoại động từ

sửa

scout ngoại động từ /ˈskɑʊt/

  1. Theo dõi, theo sát, do thám.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lùng tìm, tìm kiếm.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực scout
/skut/
scouts
/skut/
Giống cái scoute
/skut/
scouts
/skut/

scout /skut/

  1. Hướng đạo.
    Organisation scoute — tổ chức hướng đạo

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
scout
/skut/
scouts
/skut/

scout /skut/

  1. Hướng đạo sinh.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)