scout
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskɑʊt/
Danh từ
sửascout /ˈskɑʊt/
- (Quân sự) Người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám.
- to be on the scout — đi trinh sát, đi do thám
- Tàu thám thính.
- Máy bay nhỏ và nhanh.
- (Động vật học) Chim anca; chim rụt cổ.
- Hướng đạo sinh ((cũng) boy scout).
- (Thể dục, thể thao) Người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) gã, anh chàng.
Ngoại động từ
sửascout ngoại động từ /ˈskɑʊt/
Chia động từ
sửascout
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scout | |||||
Phân từ hiện tại | scouting | |||||
Phân từ quá khứ | scouted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scout | scout hoặc scoutest¹ | scouts hoặc scouteth¹ | scout | scout | scout |
Quá khứ | scouted | scouted hoặc scoutedst¹ | scouted | scouted | scouted | scouted |
Tương lai | will/shall² scout | will/shall scout hoặc wilt/shalt¹ scout | will/shall scout | will/shall scout | will/shall scout | will/shall scout |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scout | scout hoặc scoutest¹ | scout | scout | scout | scout |
Quá khứ | scouted | scouted | scouted | scouted | scouted | scouted |
Tương lai | were to scout hoặc should scout | were to scout hoặc should scout | were to scout hoặc should scout | were to scout hoặc should scout | were to scout hoặc should scout | were to scout hoặc should scout |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scout | — | let’s scout | scout | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "scout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /skut/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scout /skut/ |
scouts /skut/ |
Giống cái | scoute /skut/ |
scouts /skut/ |
scout /skut/
- Hướng đạo.
- Organisation scoute — tổ chức hướng đạo
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
scout /skut/ |
scouts /skut/ |
scout gđ /skut/
Tham khảo
sửa- "scout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)