Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hướng đạo sinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɨəŋ
˧˥
ɗa̰ːʔw
˨˩
sïŋ
˧˧
hɨə̰ŋ
˩˧
ɗa̰ːw
˨˨
ʂïn
˧˥
hɨəŋ
˧˥
ɗaːw
˨˩˨
ʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɨəŋ
˩˩
ɗaːw
˨˨
ʂïŋ
˧˥
hɨəŋ
˩˩
ɗa̰ːw
˨˨
ʂïŋ
˧˥
hɨə̰ŋ
˩˧
ɗa̰ːw
˨˨
ʂïŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
hướng đạo sinh
Người
ở trong
đoàn
hướng đạo
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
scout