rành
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤jŋ˨˩ | ʐan˧˧ | ɹan˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹajŋ˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaTính từ
sửarành
- (Ph.) (Id.) . Rõ. Nói từng tiếng.
- Cắt nghĩa không rành.
- Chỉ có một loại mà thôi, không có loại nào khác.
- Cửa hàng chỉ bán rành hàng mĩ nghệ.
Động từ
sửarành
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "rành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)