Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

rift /ˈrɪft/

  1. Đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật... ).
  2. (Khoáng chất) Thớ chẻ.
  3. Chỗ sáng (trong đám sương mù... ).

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

rift ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ /ˈrɪft/

  1. Làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rift
/ʁift/
rift
/ʁift/

rift /ʁift/

  1. (Địa lý địa chất) Ripơ, lũng hẹp dài.

Tham khảo

sửa