Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tình bạn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ liên hệ
1.3.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tï̤ŋ
˨˩
ɓa̰ːʔn
˨˩
tïn
˧˧
ɓa̰ːŋ
˨˨
tɨn
˨˩
ɓaːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˧˧
ɓaːn
˨˨
tïŋ
˧˧
ɓa̰ːn
˨˨
Từ nguyên
sửa
tình
+
bạn
Danh từ
sửa
tình bạn
Việc mà mấy
người
là
bạn
với nhau.
Từ liên hệ
sửa
tình hữu nghị
giao sảo
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
friendship
Tiếng Ba Lan
:
przyjaźń
gc
Tiếng Bồ Đào Nha
:
amizade
Tiếng Catalan
:
amistat
gc
Tiếng Đức
:
Freundschaft
gc
Tiếng Hà Lan
:
vriendschap
gc
Tiếng Papiamento
:
amistat
Tiếng Pháp
:
amitié
gc
Tiếng Tây Ban Nha
:
amistad
gc