tình yêu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tï̤ŋ˨˩ iəw˧˧ | tïn˧˧ iəw˧˥ | tɨn˨˩ iəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïŋ˧˧ iəw˧˥ | tïŋ˧˧ iəw˧˥˧ |
Danh từ
sửatình yêu
- Tình cảm nồng thắm, gắn bó thân thiết với nhau.
- Tình yêu đất nước.
- Tình yêu quê hương.
- Tình cảm yêu đương giữa nam và nữ.
- Tình yêu lứa đôi.
- Tình yêu chung thuỷ.
Dịch
sửa- tiếng Anh: love
Tham khảo
sửa- "tình yêu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)