Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kẽ hở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɛʔɛ
˧˥
hə̰ː
˧˩˧
kɛ
˧˩˨
həː
˧˩˨
kɛ
˨˩˦
həː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɛ̰
˩˧
həː
˧˩
kɛ
˧˩
həː
˧˩
kɛ̰
˨˨
hə̰ːʔ
˧˩
Danh từ
sửa
kẽ hở
Điều
sơ hở
khiến
có
kẻ
lợi dụng
.
Trơng cơ chế quản lí còn có
kẽ hở
.
Tham khảo
sửa
"
kẽ hở
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)