Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dè
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Phó từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɛ̤
˨˩
jɛ
˧˧
jɛ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɛ
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
dè
提
:
rè
,
re
,
rề
,
dè
,
đề
,
đè
,
để
,
dề
,
chặn
,
chẵn
,
chề
,
nhè
𠽮
:
dè
,
đì
,
dề
咦
:
rê
,
ri
,
di
,
dì
,
dè
,
gì
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đe
dễ
dẻ
đẻ
để
dế
dê
đè
đề
Động từ
dè
Kiêng nể
,
Không
chạm
đến.
Dè
người có tuổi.
Chém tre chẳng
dè
đầu mặt. (
tục ngữ
)
Ngờ
đâu.
Nực cười châu chấu đá xe, tưởng rằng chấu ngã, ai
dè
xe nghiêng. (
ca dao
)
Đề
phòng
.
Lúc no phải
dè
lúc đói.
Phó từ
sửa
dè
trgt.
Dùng ít một.
Dè
tiền để đi nghỉ mát.
Ăn
dè
.
Tiêu
dè
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
dè
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)