Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dềng dàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ze̤ŋ
˨˩
za̤ːŋ
˨˩
jeŋ
˧˧
jaːŋ
˧˧
jeŋ
˨˩
jaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟeŋ
˧˧
ɟaːŋ
˧˧
Tính từ
sửa
dềng dàng
Chậm chạp
, không
khẩn trương
, để
mất
nhiều
thì giờ
vào những
việc
không
cần thiết
.
Làm ăn
dềnh dàng
Đã muộn lại còn
dềnh dàng
mãi
!
(
địa phương
)
to lớn
và
gây
cảm giác
cồng kềnh
.
Thân hình cao lớn
dềnh dàng
Đồng nghĩa
sửa
dàng dênh
dềnh dang
lề mề
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam