Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
âm giai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əm
˧˧
zaːj
˧˧
əm
˧˥
jaːj
˧˥
əm
˧˧
jaːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əm
˧˥
ɟaːj
˧˥
əm
˧˥˧
ɟaːj
˧˥˧
Danh từ
sửa
âm giai
Tập hợp của nhiều
nốt nhạc
tạo thành một nhóm nốt tuân theo
quy luật
nhạc lý
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Trung Quốc
:
音階