re
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈreɪ/
Hoa Kỳ | [ˈreɪ] |
Danh từ
sửare /ˈreɪ/
- (Âm nhạc) Rê.
Giới từ
sửare /ˈreɪ/
- (Thương nghiệp) Về việc; về, trả lời.
- your cooperative selling to the State of 5,000 extra tons of rice — về việc hợp tác xã của các đồng chí bán thêm cho nhà nước 5 000 tấn gạo
- re your letter of June 10th — về (trả lời) bức thư ngày 10 tháng sáu của ông
- (Pháp lý) Về vụ.
- [in] re Smith versus Jones — về vụ ông Xmít kiện ông Giôn
Tham khảo
sửa- "re", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Khang Gia
sửaĐộng từ
sửare
Tiếng K'Ho
sửaĐộng từ
sửare
- bơi.
Tham khảo
sửa- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.