Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

re /ˈreɪ/

  1. (Âm nhạc) .

Giới từ

sửa

re /ˈreɪ/

  1. (Thương nghiệp) Về việc; về, trả lời.
    your cooperative selling to the State of 5,000 extra tons of rice — về việc hợp tác xã của các đồng chí bán thêm cho nhà nước 5 000 tấn gạo
    re your letter of June 10th — về (trả lời) bức thư ngày 10 tháng sáu của ông
  2. (Pháp lý) Về vụ.
    [in] re Smith versus Jones — về vụ ông Xmít kiện ông Giôn

Tham khảo

sửa

Tiếng Khang Gia

sửa

Động từ

sửa

re

  1. Đi tới.

Tiếng K'Ho

sửa

Động từ

sửa

re

  1. bơi.

Tham khảo

sửa
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.