queer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɪr/
Hoa Kỳ | [ˈkwɪr] |
Tính từ
sửaqueer /ˈkwɪr/
- Lạ lùng, kỳ quặc.
- Khả nghi, đáng ngờ.
- there's something queer about him — hắn ta có vẻ khả nghi
- Khó ở, khó chịu, chóng mặt.
- to feel queer — cảm thấy khó chịu
- to be queer — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bị ốm
- (Từ lóng) Say rượu.
- Giả (tiền).
- queer money — tiền giả
- đồng tính (thường để chỉ một mối quan hệ).
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửaqueer /ˈkwɪr/
- Chỉ người đồng tính, người song tính, chuyển giới,... nói chung trong cộng đồng LGBTQ+.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tiền giả.
Ngoại động từ
sửaqueer ngoại động từ /ˈkwɪr/
- (Từ lóng) Làm hại, làm hỏng.
- to queer someone's plan — làm hỏng kế hoạch của ai
- to queer the pitch for somebody — chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai
- Làm cho cảm thấy khó chịu.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi.
Chia động từ
sửaqueer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to queer | |||||
Phân từ hiện tại | queering | |||||
Phân từ quá khứ | queered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | queer | queer hoặc queerest¹ | queers hoặc queereth¹ | queer | queer | queer |
Quá khứ | queered | queered hoặc queeredst¹ | queered | queered | queered | queered |
Tương lai | will/shall² queer | will/shall queer hoặc wilt/shalt¹ queer | will/shall queer | will/shall queer | will/shall queer | will/shall queer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | queer | queer hoặc queerest¹ | queer | queer | queer | queer |
Quá khứ | queered | queered | queered | queered | queered | queered |
Tương lai | were to queer hoặc should queer | were to queer hoặc should queer | were to queer hoặc should queer | were to queer hoặc should queer | were to queer hoặc should queer | were to queer hoặc should queer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | queer | — | let’s queer | queer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "queer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)