Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

queer /ˈkwɪr/

  1. Lạ lùng, kỳ quặc.
  2. Khả nghi, đáng ngờ.
    there's something queer about him — hắn ta có vẻ khả nghi
  3. Khó ở, khó chịu, chóng mặt.
    to feel queer — cảm thấy khó chịu
    to be queer — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bị ốm
  4. (Từ lóng) Say rượu.
  5. Giả (tiền).
    queer money — tiền giả
  6. đồng tính (thường để chỉ một mối quan hệ).

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

queer /ˈkwɪr/

  1. Chỉ người đồng tính, người song tính, chuyển giới,... nói chung trong cộng đồng LGBTQ+.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tiền giả.

Ngoại động từ

sửa

queer ngoại động từ /ˈkwɪr/

  1. (Từ lóng) Làm hại, làm hỏng.
    to queer someone's plan — làm hỏng kế hoạch của ai
    to queer the pitch for somebody — chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai
  2. Làm cho cảm thấy khó chịu.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)