Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
làm hại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤ːm
˨˩
ha̰ːʔj
˨˩
laːm
˧˧
ha̰ːj
˨˨
laːm
˨˩
haːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːm
˧˧
haːj
˨˨
laːm
˧˧
ha̰ːj
˨˨
Động từ
sửa
làm hại
Làm
tổn thương
,
chuyện
không
tốt
đến ai đó.
Đồng nghĩa
sửa
làm tổn thương
tai hại
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
harm
, to
hurt
, to
damage
, to do harm, to
injure
Tiếng Tây Ban Nha
:
lastimar
,
herir
,
dañar
,
perjudicar