Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lạ lùng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̰ːʔ
˨˩
lṳŋ
˨˩
la̰ː
˨˨
luŋ
˧˧
laː
˨˩˨
luŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laː
˨˨
luŋ
˧˧
la̰ː
˨˨
luŋ
˧˧
Tính từ
sửa
lạ lùng
Rất
lạ
,
thấy
khó hiểu
, hoặc làm cho
phải
ngạc nhiên
.
Những ý nghĩ
lạ lùng
.
(
Hay p.
)
. (dùng phụ sau t. ).
Lạ
lắm
, đến
mức
phải
ngạc nhiên
.
Đẹp
lạ lùng
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
weird
Tham khảo
sửa
"
lạ lùng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)