queers
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaqueers
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của queer
Chia động từ
sửaqueer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to queer | |||||
Phân từ hiện tại | queering | |||||
Phân từ quá khứ | queered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | queer | queer hoặc queerest¹ | queers hoặc queereth¹ | queer | queer | queer |
Quá khứ | queered | queered hoặc queeredst¹ | queered | queered | queered | queered |
Tương lai | will/shall² queer | will/shall queer hoặc wilt/shalt¹ queer | will/shall queer | will/shall queer | will/shall queer | will/shall queer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | queer | queer hoặc queerest¹ | queer | queer | queer | queer |
Quá khứ | queered | queered | queered | queered | queered | queered |
Tương lai | were to queer hoặc should queer | were to queer hoặc should queer | were to queer hoặc should queer | were to queer hoặc should queer | were to queer hoặc should queer | were to queer hoặc should queer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | queer | — | let’s queer | queer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.