plane
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpleɪn/
Hoa Kỳ | [ˈpleɪn] |
Danh từ
sửaplane /ˈpleɪn/
- (Thực vật học) Cây tiêu huyền ((cũng) plane-tree, platan).
- Cái bào.
Ngoại động từ
sửaplane ngoại động từ /ˈpleɪn/
- Bào (gỗ, kim loại... ).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Làm bằng phẳng, san bằng.
- to plane the way — san bằng con đường
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaplane
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plane | |||||
Phân từ hiện tại | planing | |||||
Phân từ quá khứ | planed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plane | plane hoặc planest¹ | planes hoặc planeth¹ | plane | plane | plane |
Quá khứ | planed | planed hoặc planedst¹ | planed | planed | planed | planed |
Tương lai | will/shall² plane | will/shall plane hoặc wilt/shalt¹ plane | will/shall plane | will/shall plane | will/shall plane | will/shall plane |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plane | plane hoặc planest¹ | plane | plane | plane | plane |
Quá khứ | planed | planed | planed | planed | planed | planed |
Tương lai | were to plane hoặc should plane | were to plane hoặc should plane | were to plane hoặc should plane | were to plane hoặc should plane | were to plane hoặc should plane | were to plane hoặc should plane |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plane | — | let’s plane | plane | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaplane /ˈpleɪn/
- Mặt, mặt bằng, mặt phẳng.
- inclinedn plane — mặt nghiêng
- Cánh máy bay; máy bay.
- Mặt tinh thể.
- (Ngành mỏ) Đường chính.
- (Nghĩa bóng) Mức, trình độ.
- plane of thought — trình độ tư tưởng
- plane of knowledge — trình độ hiểu biết
- on the same as animals — ở cùng một mức như thú vật, không khác gì thú vật
Nội động từ
sửaplane nội động từ /ˈpleɪn/
Chia động từ
sửaplane
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plane | |||||
Phân từ hiện tại | planing | |||||
Phân từ quá khứ | planed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plane | plane hoặc planest¹ | planes hoặc planeth¹ | plane | plane | plane |
Quá khứ | planed | planed hoặc planedst¹ | planed | planed | planed | planed |
Tương lai | will/shall² plane | will/shall plane hoặc wilt/shalt¹ plane | will/shall plane | will/shall plane | will/shall plane | will/shall plane |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plane | plane hoặc planest¹ | plane | plane | plane | plane |
Quá khứ | planed | planed | planed | planed | planed | planed |
Tương lai | were to plane hoặc should plane | were to plane hoặc should plane | were to plane hoặc should plane | were to plane hoặc should plane | were to plane hoặc should plane | were to plane hoặc should plane |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plane | — | let’s plane | plane | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaplane /ˈpleɪn/
- Bằng, bằng phẳng.
- (Toán học) Phẳng.
- plane figure — hình phẳng
Tham khảo
sửa- "plane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plan/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plane /plan/ |
planes /plan/ |
plane gc /plan/
Tham khảo
sửa- "plane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)