plane-tree
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpleɪn.ˈtri/
Danh từ
sửaplane-tree /ˈpleɪn.ˈtri/
- (Thực vật học) Cây tiêu huyền ((cũng) plane).
Tham khảo
sửa- "plane-tree", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
plane-tree /ˈpleɪn.ˈtri/