Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplæ.tᵊn/

Danh từ

sửa

platan /ˈplæ.tᵊn/

  1. (Thực vật học) Cây tiêu huyền ((cũng) plane).

Tham khảo

sửa