planed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaplaned
Chia động từ
sửaplane
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plane | |||||
Phân từ hiện tại | planing | |||||
Phân từ quá khứ | planed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plane | plane hoặc planest¹ | planes hoặc planeth¹ | plane | plane | plane |
Quá khứ | planed | planed hoặc planedst¹ | planed | planed | planed | planed |
Tương lai | will/shall² plane | will/shall plane hoặc wilt/shalt¹ plane | will/shall plane | will/shall plane | will/shall plane | will/shall plane |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plane | plane hoặc planest¹ | plane | plane | plane | plane |
Quá khứ | planed | planed | planed | planed | planed | planed |
Tương lai | were to plane hoặc should plane | were to plane hoặc should plane | were to plane hoặc should plane | were to plane hoặc should plane | were to plane hoặc should plane | were to plane hoặc should plane |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plane | — | let’s plane | plane | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.