tinh thể
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tïŋ˧˧ tʰḛ˧˩˧ | tïn˧˥ tʰe˧˩˨ | tɨn˧˧ tʰe˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïŋ˧˥ tʰe˧˩ | tïŋ˧˥˧ tʰḛʔ˧˩ |
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từSửa đổi
tinh thể
- Chất rắn thường trong suốt, có hình dạng hình học nhất định.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "tinh thể". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)