Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

pain /ˈpeɪn/

  1. Sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần).
    to have a pain in the head — đau đầu
  2. (Số nhiều) Sự đau đẻ.
  3. (Số nhiều) Nỗi khó nhọc công sức.
    to take pains — bỏ công sức
  4. Hình phạt.
    pains and penalties — các hình phạt
    on (under) pain of death — sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...)

Thành ngữ sửa

  • to be at the pains of doing something: Chịu thương chịu khó làm cái gì.
  • to give someone a pain in the neck: Quấy rầy ai, chọc tức ai.
  • a pain in the ass hay a pain in the butt hay a pain in the rear: một người hay một cái gì đó cực kỳ khó chịu.
    That guy is a real pain in the ass - thằng cha đó khó chịu thật đó.

Ngoại động từ sửa

pain ngoại động từ /ˈpeɪn/

  1. Làm đau đớn, làm đau khổ.
    does your tooth pain you? — răng anh có làm anh đau không?

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

pain nội động từ /ˈpeɪn/

  1. Đau nhức, đau đớn.
    my arm is paining — tay tôi đang đau nhức đây

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
pain

Cách phát âm sửa

  Pháp (Ba Lê)

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pain
/pɛ̃/
pains
/pɛ̃/

pain /pɛ̃/

  1. Bánh mì.
  2. Lương thực, cái ăn.
    Pain quotidien — cái ăn hằng ngày
  3. Bánh.
    Pain de savon — bánh xà phòng
  4. (Bếp núc) Chả.
    Pain de poisson — chả cá
  5. (Quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) Ngày phạt giam.
  6. (Thông tục) đánh; cái bạt tai.
    arbre à pain — cây mít bột, cây xa kê
    avoir du pain sur la planche — (thân mật) có nhiều việc phải làm
    bon comme le pain — tốt bụng lắm
    cela ne mange pas de pain — việc đó không tốn kém gì+ cái đó còn nguyên giá trị
    c’est pain bénit — xem bénit
    emprunter un pain sur la fournée — có con trước khi lấy chồng
    en pain de sucre — (có) hình nón
    faire passer le goût du pain à quelqu'un — xem goût
    gagner son pain à la sueur de son front — xem sueur
    il ne vaut pas le pain qu’il mange — đồ cơm toi
    long comme un jour sans pain — dài và chán
    manger son pain à la fumée du rôti — xem fumée
    manger son pain blanc le premier — xem manger
    mendier son pain — xem mendier
    ôter le pain de la main de quelqu'un — cướp cơm chim
    pain à chanter — bánh thánh chưa làm lễ
    pain d’amertume — chuyện đắng cay
    pain dérobé réveille l’appétit — ăn vụng ngon miệng
    pain sec — ăn nhạt (phạt trẻ em)
    pour un morceau de pain — xem morceau
    promettre plus de beurre que de pain — hứa hươu hứa vượn
    s’ôter le pain de la bouche pour quelqu'un — chịu thiếu thốn vì ai
    tel pain, telle soupe — rau nào sâu ấy

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa