Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭʔw˨˩˧˥ʨḭw˨˨ kʰɔ̰˩˧ʨiw˨˩˨ kʰɔ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiw˨˨˩˩ʨḭw˨˨˩˩ʨḭw˨˨ xɔ̰˩˧

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

chịu khó

  1. Cố gắng, không quản ngại khó khăn, vất vả.
    Chịu khó học tập.
    Con người rất chịu khó.
    Đứng đấy chịu khó và đọc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa