sueur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɥœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sueur /sɥœʁ/ |
sueurs /sɥœʁ/ |
sueur gc /sɥœʁ/
- Mồ hôi.
- Ruisselant de sueur — đầm đìa mồ hôi
- Oisifs vivant de la sueur du peuple — tụi ăn không ngồi rồi sống bằng mồ hôi của nhân dân
- arroser de ses sueurs — làm ăn vất vả
- boire la sueur de quelqu'un — bóc lột sức lao động của ai
- en sueur — đổ mồ hôi, mồ hôi mồ kê nhễ nhại
- gagner son pain à la sueur de son front — đổ mồ hôi sôi nước mắt mới có cái ăn
- sueur de sang — (y học) mồ hôi máu
- sueur froide — mồ hôi lạnh; sự sợ toát mồi hôi
- Cela me donne des sueurs froides — việc đó làm cho tôi sợ toát mồ hôi
Tham khảo
sửa- "sueur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)