mendier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑ̃.dje/
Nội động từ
sửamendier nội động từ /mɑ̃.dje/
Ngoại động từ
sửamendier ngoại động từ /mɑ̃.dje/
- Ăn xin.
- Mendier son pain — ăn xin bánh; xin cái ăn
- (Nghĩa bóng) Xin xỏ, xin.
- Mendier des votes — xin xỏ lá phiếu
Tham khảo
sửa- "mendier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)