Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃.dje/

Nội động từ

sửa

mendier nội động từ /mɑ̃.dje/

  1. Ăn mày, ăn xin.

Ngoại động từ

sửa

mendier ngoại động từ /mɑ̃.dje/

  1. Ăn xin.
    Mendier son pain — ăn xin bánh; xin cái ăn
  2. (Nghĩa bóng) Xin xỏ, xin.
    Mendier des votes — xin xỏ lá phiếu

Tham khảo

sửa