peint
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | peint /pɛ̃/ |
peints /pɛ̃/ |
Giống cái | peinte /pɛ̃t/ |
peintes /pɛ̃t/ |
peint /pɛ̃/
- Vẽ.
- Sơn.
- Porte peinte — cửa sơn
- Đánh phấn bự (phụ nữ).
- Papier peint — giấy màu (để phủ tường)
- toile peinte — vải hoa
Tham khảo
sửa- "peint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)