Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲɨk
˧˥
ɲɨ̰k
˩˧
ɲɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲɨk
˩˩
ɲɨ̰k
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
聀
:
giấc
,
chức
,
chắc
,
thức
,
nhức
,
nhắc
𠯅
:
dậy
,
giạc
,
dức
,
nhức
𬏚
:
nhức
𤴵
:
dức
,
nhức
𤼕
:
nhức
𤹚
:
nhức
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nhục
Động từ
nhức
Đau
như bị
đâm
bằng
vật
nhọn
.
Thứ nhất đau mắt, thứ nhì
nhức
răng. (
tục ngữ
)
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
ache
Tiếng Tây Ban Nha
:
doler
Tính từ
sửa
nhức
Nói
màu
đen
nhánh
.
Hàm răng đen
nhức
.
Tham khảo
sửa
"
nhức
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)