Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công sức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
sɨk
˧˥
kəwŋ
˧˥
ʂɨ̰k
˩˧
kəwŋ
˧˧
ʂɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
ʂɨk
˩˩
kəwŋ
˧˥˧
ʂɨ̰k
˩˧
Danh từ
sửa
công sức
Công lao
và
sức lực
bỏ
ra, thường là nhiều, để
làm việc
gì (
nói
khái quát
)
Bỏ
công sức
ra để làm
Đóng góp
công sức
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
labour
;
work
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam