Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpeɪnd/

Động từ sửa

pained

  1. Quá khứphân từ quá khứ của pain

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

pained /ˈpeɪnd/

  1. Đau đớn, đau khổ, phiền lòng.
    to look pained — trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ

Tham khảo sửa