package
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpæk.ɪdʒ/
Hoa Kỳ (California) | [ˈpʰak.ɛdʒ] |
Danh từ
sửapackage /ˈpæk.ɪdʒ/
- Gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng.
- Sự đóng gói hàng.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình).
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) món.
- that girl is a pretty package — cô ả kia là một món xinh
Ngoại động từ
sửapackage ngoại động từ /ˈpæk.ɪdʒ/
- Đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trình bày và sản xuất bao bì cho (một thứ hàng).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kết hợp (gộp) (các bộ phận) thành một đơn vị.
Chia động từ
sửapackage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to package | |||||
Phân từ hiện tại | packaging | |||||
Phân từ quá khứ | packaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | package | package hoặc packagest¹ | packages hoặc packageth¹ | package | package | package |
Quá khứ | packaged | packaged hoặc packagedst¹ | packaged | packaged | packaged | packaged |
Tương lai | will/shall² package | will/shall package hoặc wilt/shalt¹ package | will/shall package | will/shall package | will/shall package | will/shall package |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | package | package hoặc packagest¹ | package | package | package | package |
Quá khứ | packaged | packaged | packaged | packaged | packaged | packaged |
Tương lai | were to package hoặc should package | were to package hoặc should package | were to package hoặc should package | were to package hoặc should package | were to package hoặc should package | were to package hoặc should package |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | package | — | let’s package | package | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "package", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- /pa.kɛdʒ/ hay /pa.kadʒ/
Pháp (Normandie) [pa.kei̯dʒ] Pháp (Ba Lê) [pa.kɛdʒ] Pháp (Ba lê) [pa.kadʒ]
Danh từ
sửapackage /pa.kɛdʒ/ hay /pa.kadʒ/ gđ
Động từ
sửapackage /pa.kɛdʒ/ hay /pa.kadʒ/
- Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít của packager.
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của packager
.