packaged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapackaged
Chia động từ
sửapackage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to package | |||||
Phân từ hiện tại | packaging | |||||
Phân từ quá khứ | packaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | package | package hoặc packagest¹ | packages hoặc packageth¹ | package | package | package |
Quá khứ | packaged | packaged hoặc packagedst¹ | packaged | packaged | packaged | packaged |
Tương lai | will/shall² package | will/shall package hoặc wilt/shalt¹ package | will/shall package | will/shall package | will/shall package | will/shall package |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | package | package hoặc packagest¹ | package | package | package | package |
Quá khứ | packaged | packaged | packaged | packaged | packaged | packaged |
Tương lai | were to package hoặc should package | were to package hoặc should package | were to package hoặc should package | were to package hoặc should package | were to package hoặc should package | were to package hoặc should package |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | package | — | let’s package | package | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửapackaged
- Được đóng gói.
Tham khảo
sửa- "packaged", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)