Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːw˧˧ ɓi̤˨˩ɓaːw˧˥ ɓi˧˧ɓaːw˧˧ ɓi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˥ ɓi˧˧ɓaːw˧˥˧ ɓi˧˧

Danh từ sửa

bao bì

  1. Đồ dùng làm vỏ bọcngoài để đựng, để đóng gói hàng hoá (nói khái quát).
    Hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì.
    Sản xuất chai lọ làm bao bì cho ngành dược.
  2. Việc bao bọc bằng vật liệu thích hợp để chứa đựng, bảo quản, chèn lótchuyên chở hàng hoá.

Dịch sửa

Tham khảo sửa