Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.kɪd.ʒiɳ/

Động từ

sửa

packaging

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của package.

Danh từ

sửa

packaging (thường không đếm được, số nhiều packagings)

  1. Bao bì.

Tham khảo

sửa