Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dòm ngó
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɔ̤m
˨˩
ŋɔ
˧˥
jɔm
˧˧
ŋɔ̰
˩˧
jɔm
˨˩
ŋɔ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɔm
˧˧
ŋɔ
˩˩
ɟɔm
˧˧
ŋɔ̰
˩˧
Động từ
sửa
dòm
ngó
Để
tâm
theo dõi
để
thực hiện
ý đồ
không tốt.
Dòm ngó
nhà giàu để trộm cắp của cải.
Tham khảo
sửa
"
dòm ngó
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)