Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
làm gương
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤ːm
˨˩
ɣɨəŋ
˧˧
laːm
˧˧
ɣɨəŋ
˧˥
laːm
˨˩
ɣɨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːm
˧˧
ɣɨəŋ
˧˥
laːm
˧˧
ɣɨəŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
làm gương
Nêu
mẫu mực
cho
người
khác theo.
Thầy giáo
làm gương
cho học sinh.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
làm gương
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)