Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khánh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xajŋ
˧˥
kʰa̰n
˩˧
kʰan
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xajŋ
˩˩
xa̰jŋ
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “khánh”
罄
:
khánh
庆
:
khanh
,
khương
,
khánh
謦
:
khánh
磬
:
khánh
唼
:
xiệp
,
khánh
,
sáp
,
xiếp
,
thiếp
轻
:
khinh
,
lệ
,
khánh
輕
:
khinh
,
khánh
慶
:
khanh
,
khương
,
khánh
𥥻
:
khánh
𥔼
:
khánh
Phồn thể
謦
:
khánh
輕
:
khinh
,
khánh
磬
:
khánh
罄
:
khánh
慶
:
khanh
,
khương
,
khánh
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
罄
:
khánh
謦
:
khánh
庆
:
khánh
磬
:
khánh
:
khương
,
khánh
輕
:
khểnh
,
khỉnh
,
khinh
,
khánh
慶
:
lảo
,
khương
,
khánh
:
khương
,
khánh
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
khanh
Khánh
khảnh
Danh từ
Khánh cổ bằng
đồng
trong
chùa Một Cột
,
Hà Nội
khánh
Nhạc cụ
cổ
bằng
đá hoặc
bằng
đồng
,
dày
bản
,
đánh
thành
tiếng kêu
thanh
.
Chuông rền, õm ruổi,
khánh
lay (
Phan Trần
)
Đồ
trang sức
của
trẻ con
bằng
vàng
hay
bạc
,
hình
cái
khánh
,
đeo
trước
ngực
.
Tham khảo
sửa
"
khánh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)