trải qua
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ːj˧˩˧ kwaː˧˧ | tʂaːj˧˩˨ kwaː˧˥ | tʂaːj˨˩˦ waː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːj˧˩ kwaː˧˥ | tʂa̰ːʔj˧˩ kwaː˧˥˧ |
Động từ
sửatrải qua
- Đã từng qua.
- Trải qua một thời gian nghiên cứu.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "trải qua", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)