chipped
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửachipped
Chia động từ
sửachip
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chip | |||||
Phân từ hiện tại | chipping | |||||
Phân từ quá khứ | chipped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chip | chip hoặc chippest¹ | chips hoặc chippeth¹ | chip | chip | chip |
Quá khứ | chipped | chipped hoặc chippedst¹ | chipped | chipped | chipped | chipped |
Tương lai | will/shall² chip | will/shall chip hoặc wilt/shalt¹ chip | will/shall chip | will/shall chip | will/shall chip | will/shall chip |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chip | chip hoặc chippest¹ | chip | chip | chip | chip |
Quá khứ | chipped | chipped | chipped | chipped | chipped | chipped |
Tương lai | were to chip hoặc should chip | were to chip hoặc should chip | were to chip hoặc should chip | were to chip hoặc should chip | were to chip hoặc should chip | were to chip hoặc should chip |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chip | — | let’s chip | chip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.