Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
me˧˥mḛ˩˧me˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
me˩˩mḛ˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

mế

  1. (Đph) .
  2. già.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Nùng Vẻn

sửa

Danh từ

sửa

mế

  1. mẹ.

Tham khảo

sửa