Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈləndʒ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

lunge /ˈləndʒ/

  1. Đường kiếm tấn công bất thình lình.
  2. Sự lao tới, sự nhào tới.

Nội động từ sửa

lunge nội động từ /ˈləndʒ/

  1. Tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu kiếm).
  2. Hích vai, vai (quyền Anh).
  3. Lao lên tấn công bất thình lình.
  4. Đâm, thọc mạnh.
  5. Đá hất (ngựa).

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

lunge /ˈləndʒ/

  1. Dây dạy ngựa chạy vòng tròn.
  2. Nơi dạy ngựa chạy vòng tròn.

Tham khảo sửa