Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lunge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
lunge
và
lungë
Mục lục
1
Tiếng Đức
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.2.2
Từ có nghĩa hẹp hơn
1.2.3
Từ dẫn xuất
1.2.4
Từ liên hệ
1.3
Xem thêm
1.4
Đọc thêm
Tiếng Đức
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈlʊŋə/
(
tập tin
)
Tách âm:
Lun‧ge
Danh từ
sửa
Lunge
gc
(
sở hữu cách
Lunge
,
số nhiều
Lungen
)
Phổi
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
Lunge
[
giống cái
]
Số ít
Số nhiều
bđ.
xđ.
Danh từ
xđ.
Danh từ
nom.
eine
die
Lunge
die
Lungen
gen.
einer
der
Lunge
der
Lungen
dat.
einer
der
Lunge
den
Lungen
acc.
eine
die
Lunge
die
Lungen
Từ có nghĩa hẹp hơn
Buchlunge
eiserne Lunge
Staublunge
Từ dẫn xuất
sửa
lungengängig
Từ liên hệ
sửa
auf Lunge
Lungenader
Lungenarterie
Lungenblähung
Lungenemphysem
Lungenentzündung
Lungenfisch
Lungenfunktion
Lungengläschen
lungenkrank
Lungenkrebs
Lungenschlagader
Lungentorpedo
Lungenzug
Xem thêm
sửa
lungern
Đọc thêm
sửa
“
Lunge
”.
Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
“
Lunge
” tại Uni Leipzig:
Wortschatz-Lexikon
“
Lunge
” in
Duden
online