Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

lord (số nhiều lords) /ˈlɔrd/

  1. Chủ đề, chúa tể, vua.
    lord of the manor — chủ trang viên
    lord of the region — chúa tể cả vùng
  2. Vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào).
    steel lord — vua thép
  3. (Thơ ca; đùa cợt) Đức ông chồng, đức lang quân.

Từ dẫn xuất sửa

Thành ngữ sửa

  • drunk as a lord: Xem Drunk

Đồng nghĩa sửa

đức ông chồng

Ngoại động từ sửa

lord ngoại động từ /ˈlɔrd/

  1. Phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc.

Chia động từ sửa

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa