Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hống hách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
həwŋ
˧˥
hajk
˧˥
hə̰wŋ
˩˧
ha̰t
˩˧
həwŋ
˧˥
hat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həwŋ
˩˩
hajk
˩˩
hə̰wŋ
˩˧
ha̰jk
˩˧
Tính từ
sửa
hống hách
Ra oai
để tỏ ra mình có
quyền
, là người
trên
.
Lên mặt
hống hách
.
Đồng nghĩa
sửa
hách dịch
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hống hách
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)