Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːj˧˧ ɓa̰ːw˧˩˧saːj˧˥ ɓaːw˧˩˨saːj˧˧ ɓaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saːj˧˥ ɓaːw˧˩saːj˧˥˧ ɓa̰ːʔw˧˩

Động từ

sửa

xai bảo

  1. Sai nói chung, đưa ra mệnh lệnh để người khác thực hiện.
    xai bảo con cái.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa