Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sai bảo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːj
˧˧
ɓa̰ːw
˧˩˧
saːj
˧˥
ɓaːw
˧˩˨
saːj
˧˧
ɓaːw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saːj
˧˥
ɓaːw
˧˩
saːj
˧˥˧
ɓa̰ːʔw
˧˩
Động từ
sửa
xai bảo
Sai
nói chung
, đưa ra
mệnh lệnh
để người khác thực hiện.
xai bảo
con cái.
Đồng nghĩa
sửa
sai khiến
ra lệnh
Tham khảo
sửa
"
sai bảo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)