Lord
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɔrd/
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ riêng
sửaLord, Lord /ˈlɔrd/
Danh từ
sửaLord (số nhiều Lords) /ˈlɔrd/
- Ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện...).
- The Lords — các thượng nghị viện (ở Anh)
- Lord Mayor — ngài thị trưởng (thành phố Luân Đôn)
- My Lords — thượng nghị viện (ở Anh)
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "Lord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)