Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lord
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ riêng
1.4
Danh từ
1.4.1
Từ liên hệ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɔrd/
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lord
Danh từ riêng
Lord
,
Lord
/ˈlɔrd/
Chúa
,
Thiên Chúa
.
Lord
bless
us
— cầu Chúa phù hộ chúng ta
Lord
hear
our
prayer
— xin Chúa nhận lời chúng con
Danh từ
sửa
Lord
(
số nhiều
Lords
)
/ˈlɔrd/
Ngài
,
chúa công
(tiếng
tôn xưng
người
quý tộc
, người có
chức tước
lớn,
thượng nghị viện
...).
The Lords
— các thượng nghị viện (ở Anh)
Lord
Mayor
— ngài thị trưởng (thành phố Luân Đôn)
My Lords
—
thượng nghị viện
(ở Anh)
Từ liên hệ
sửa
Lady
Tham khảo
sửa
"
Lord
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)