Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ tương tự

sửa

Danh từ riêng

sửa

Lord, Lord /ˈlɔrd/

  1. Chúa, Thiên Chúa.
    Lord bless us — cầu Chúa phù hộ chúng ta
    Lord hear our prayer — xin Chúa nhận lời chúng con

Danh từ

sửa

Lord (số nhiều Lords) /ˈlɔrd/

  1. Ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện...).
    The Lords — các thượng nghị viện (ở Anh)
    Lord Mayor — ngài thị trưởng (thành phố Luân Đôn)
    My Lordsthượng nghị viện (ở Anh)

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa